--

rớt dãi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rớt dãi

+  

  • Dripping saliva
    • Lấy khăn tay lau rớt dãi cho em bé
      To wipe the baby's dripping saliva with a handkerchief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rớt dãi"
Lượt xem: 736